Characters remaining: 500/500
Translation

thiêu thủy

Academic
Friendly

Từ "thiêu thủy" trong tiếng Việt có nghĩa là "rút nước đi cho khỏi úng". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nông nghiệp, kỹ thuật, hoặc trong đời sống hàng ngày khi nói về việc xử lý nước để đảm bảo môi trường không bị ngập úng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Thiêu (thiêu) có nghĩalàm giảm đi, rút đi.
    • Thủy (thủy) có nghĩanước.
    • Kết hợp lại, "thiêu thủy" mang nghĩa là làm cho nước giảm bớt hoặc rút nước ra khỏi một khu vực nào đó.
  2. dụ sử dụng:

    • Trong nông nghiệp: "Chúng ta cần thiêu thủy cho ruộng lúa để tránh tình trạng lúa bị úng nước."
    • Trong xây dựng: "Khi thi công, chúng ta phải thiêu thủy để đảm bảo mặt bằng luôn khô ráo."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong quản lý môi trường: "Việc thiêu thủy đúng cách sẽ giúp bảo vệ hệ sinh thái ngăn ngừa lụt."
    • Trong kỹ thuật: "Hệ thống thoát nước cần được bảo trì thường xuyên để thiêu thủy hiệu quả."
  4. Phân biệt biến thể:

    • "Thiêu thủy" không nhiều biến thể khác, nhưng bạn có thể thấy từ "thủy" xuất hiện trong các từ khác như "thủy lợi" (các công trình phục vụ việc tưới tiêu nước cho cây trồng).
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống có thể kể đến "thoát nước", nghĩa là làm cho nước không còn đọng lạimột khu vực.
    • Từ đồng nghĩa: "rút nước", "xả nước".
  6. Liên quan đến các từ khác:

    • "Thủy" còn liên quan đến nhiều từ khác như "thủy sản" (các loại hải sản), "thủy điện" (điện được sản xuất từ sức nước).
    • "Thiêu" có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn liên quan đến việc giảm bớt hay làm giảm đi.
  1. Rút nước đi cho khỏi úng.

Comments and discussion on the word "thiêu thủy"